Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Code of safe working practices for merchant seafarers / Maritime & Coastguard Agency . - 2015 ed. - Norwich : The Stationery Office, 2017 . - 523p. ; 31cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Code-of-safe-working-practices-merchant-seafarers_2017.pdf
  • 2 Code of safe working practices for merchant seamen / Maritime & Coastguard Agency (CTĐT) . - London : The Stationery Office, 2011 . - 324p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00707
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 3 Data No HTR-7792(23) / Manual Wolfshant, Radu Tuchila, Tames Buckloy . - KNxb : KNxb, 200? . - 213tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01302
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 4 Life - saving appliances including LSA Code 2010 edition (CTĐT) . - 2nd ed. - London. : International Maritime Organization., 2010 . - 280p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00698
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 5 Seemannschaft. Vol. 2 . - Berlin : KNxb., 1965 . - 439p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00646, Pm/Lv 00647
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 6 The theory and practice of seamanship SDH/LT 00156 / Graham Danton . - 11th ed. - London : Routledge, 1996 . - 522p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 00156, SDH/LT 02440
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000156%20-%20The-theory-and-practice-of-seamanship_Graham-Danton_1996.pdf
  • 7 Thuỷ nghiệp cơ bản và thông hiệu Hàng hải / Nguyễn Viết Thành, Trương Minh Hải . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 207tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 03202-Pd/vt 03206, PD/VT 03729, PD/VT 03730, Pm/vt 05763-Pm/vt 05772, TNTHH 0018, TNTHH 0022, TNTHH 0023, TNTHH 0030, TNTHH 0033, TNTHH 0039, TNTHH 0049, TNTHH 0067, TNTHH 0068, TNTHH 0075, TNTHH 0087, TNTHH 0101, TNTHH 0106, TNTHH 0108, TNTHH 0114, TNTHH 0116-TNTHH 0118, TNTHH 0121, TNTHH 0125, TNTHH 0126, TNTHH 0136, TNTHH 0137, TNTHH 0171, TNTHH 0172, TNTHH 0177, TNTHH 0179, TNTHH 0181-TNTHH 0184, TNTHH 0196, TNTHH 0202, TNTHH 0206, TNTHH 0210, TNTHH 0226-TNTHH 0230, TNTHH 0244, TNTHH 0248, TNTHH 0269, TNTHH 0284, TNTHH 0292, TNTHH 0295, TNTHH 0303, TNTHH 0305, TNTHH 0306, TNTHH 0315, TNTHH 0320, TNTHH 0332, TNTHH 0340, TNTHH 0347, TNTHH 0352, TNTHH 0353, TNTHH 0368, TNTHH 0377, TNTHH 0379, TNTHH 0391, TNTHH 0392, TNTHH 0399, TNTHH 0414, TNTHH 0421, TNTHH 0428, TNTHH 0436, TNTHH 0473, TNTHH 0478
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003729-30%20-%20Thuy-nghiep-co-ban-va-thong-hieu-hang-hai.pdf
  • 8 Thủy nghiệp cơ bản & thông hiệu Hàng hải / Nguyễn Viết Thành, Trương Minh Hải . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 209tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06425, PM/VT 08747, PM/VT 08748
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 1
    Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :